Characters remaining: 500/500
Translation

râu ria

Academic
Friendly

Từ "râu ria" trong tiếng Việt có nghĩanhững sợi lông mọc trên khuôn mặt, thường vùng cằm của nam giới. Từ này được sử dụng để chỉ chung về râu, nhưng có thể mang một số ý nghĩa khác tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Định nghĩa:
  • "Râu ria" thường chỉ những sợi lông không chỉ vùng cằm còn có thể những sợi lông mảnh trên . Từ này thường mang nghĩa hơi hài hước hoặc thân mật, không chính thức.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Anh ấy một bộ râu ria rất dày." (Nói về một người đàn ông râu).
  2. Câu nâng cao:

    • "Nhiều người nghĩ rằng râu ria làm tăng vẻ nam tính, nhưng không phải ai cũng thích để râu." (Thể hiện quan điểm về việc để râu).
Các biến thể của từ:
  • "Râu": chỉ chung về lông mặt.
  • "Râu quai nón": chỉ kiểu râu dài, thường mọchai bên cằm.
  • "Râu mép": chỉ lông mọctrên môi.
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Râu ria" có thể được dùng để chỉ những sợi lông không chỉ trên mặt còn có thể những thứ không cần thiết, dụ:
    • "Công việc này quá nhiều râu ria, cần phải làm cho đơn giản hơn." (Ý chỉ những phần không cần thiết trong công việc).
Từ gần giống:
  • "Bộ râu": cụm từ này chỉ hơn về một bộ phận cụ thể trên khuôn mặt.
  • "Lông": có thể chỉ chung tất cả các loại lông trên cơ thể, không chỉ hạn chếkhuôn mặt.
Từ đồng nghĩa:
  • "Râu": từ đồng nghĩa chính, nhưng "râu ria" thường mang cảm xúc thân thiện hơn.
Từ liên quan:
  • "Cạo râu": hành động loại bỏ râu.
  • "Nuôi râu": hành động để râu mọc tự nhiên.
  1. Râu nói chung.

Comments and discussion on the word "râu ria"